Bài viết nổi bật

Quốc hội Việt Nam đã quyết định áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với đồ uống có đường, bắt đầu từ năm 2027.

Quốc hội Việt Nam đã quyết định áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với đồ uống có đường, bắt đầu từ năm 2027.

Chi tiết cụ thể như sau:

  • Đối tượng chịu thuế: Nước giải khát theo Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) có hàm lượng đường trên 5g/100ml.
  • Lộ trình thuế suất:
    • Từ năm 2027: Mức thuế suất là 8%.
    • Từ ngày 1/1/2028: Mức thuế suất tăng lên 10%.
  • Các sản phẩm được miễn thuế:
    • Nước trái cây tự nhiên.
    • Nước dừa.
    • Các sản phẩm từ sữa.
    • Thực phẩm dạng lỏng dùng với mục đích dinh dưỡng.

Quyết định này là một phần của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt (sửa đổi), sẽ có hiệu lực từ ngày 1/1/2026.

Cần chuẩn bị gì khi xóa bỏ thuế khoán của hộ kinh doanh

Khi việc xóa bỏ thuế khoán đối với hộ kinh doanh chính thức có hiệu lực (theo Nghị quyết 68-NQ/TW dự kiến chậm nhất vào năm 2026), các hộ kinh doanh tại Việt Nam cần chủ động chuẩn bị kỹ lưỡng để thích ứng với phương pháp quản lý và nộp thuế mới. Dưới đây là những việc cần chuẩn bị:

1. Nâng cao nhận thức và kiến thức về thuế:

  • Tìm hiểu kỹ các văn bản pháp luật mới: Nghiên cứu Nghị quyết 68-NQ/TW và các văn bản hướng dẫn thi hành của Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính về việc xóa bỏ thuế khoán và các phương pháp tính thuế thay thế.
  • Xác định phương pháp tính thuế mới áp dụng cho mình: Tùy thuộc vào quy mô, ngành nghề và doanh thu, hộ kinh doanh cần xác định phương pháp tính thuế GTGT và TNCN sẽ được áp dụng (ví dụ: kê khai theo phương pháp khấu trừ, phương pháp trực tiếp trên doanh thu…).
  • Tham gia các lớp tập huấn, hội thảo về thuế: Chủ động tham gia các chương trình tập huấn do cơ quan thuế hoặc các tổ chức liên quan tổ chức để được hướng dẫn cụ thể về các quy định mới và cách thực hiện.
  • Cập nhật thông tin thường xuyên: Theo dõi các thông báo, hướng dẫn mới nhất từ cơ quan thuế trên website, cổng thông tin điện tử hoặc các kênh truyền thông chính thống.

2. Tổ chức lại hệ thống kế toán và hóa đơn, chứng từ:

  • Thiết lập hệ thống sổ sách kế toán: Bắt đầu hoặc củng cố hệ thống sổ sách kế toán để ghi chép đầy đủ, chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh (doanh thu, chi phí, mua bán hàng hóa, dịch vụ…).
  • Tìm hiểu và áp dụng hóa đơn điện tử: Chuẩn bị các điều kiện cần thiết để sử dụng hóa đơn điện tử theo quy định (nếu thuộc đối tượng bắt buộc hoặc lựa chọn sử dụng). Điều này bao gồm việc lựa chọn nhà cung cấp, đăng ký sử dụng, phát hành và quản lý hóa đơn điện tử.
  • Lưu trữ hóa đơn, chứng từ hợp lệ: Thu thập, lưu trữ đầy đủ và hợp lệ các hóa đơn đầu vào (mua hàng hóa, dịch vụ) và hóa đơn đầu ra (bán hàng hóa, dịch vụ) để làm căn cứ kê khai thuế (đặc biệt là thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ).
  • Cân nhắc sử dụng phần mềm kế toán: Đối với các hộ kinh doanh có quy mô lớn hoặc nghiệp vụ phức tạp, việc sử dụng phần mềm kế toán sẽ giúp quản lý dễ dàng, chính xác và tiết kiệm thời gian hơn.

3. Chuẩn bị về nguồn lực:

  • Đào tạo nhân viên (nếu có): Nếu có nhân viên phụ trách kế toán, cần đảm bảo họ được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết về các quy định thuế mới và nghiệp vụ kế toán.
  • Tuyển dụng nhân sự kế toán (nếu cần): Đối với các hộ kinh doanh có quy mô lớn hơn, việc có nhân viên kế toán chuyên trách có thể trở nên cần thiết.
  • Tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp: Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các công ty dịch vụ kế toán, tư vấn thuế để được hỗ trợ.
  • Đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ: Chuẩn bị máy móc, thiết bị, phần mềm cần thiết cho việc lập hóa đơn điện tử, quản lý sổ sách kế toán.

4. Thay đổi tư duy và thói quen kinh doanh:

  • Chấp nhận sự minh bạch: Việc chuyển sang kê khai thuế theo thực tế đòi hỏi sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Hộ kinh doanh cần sẵn sàng cung cấp thông tin chính xác cho cơ quan thuế.
  • Xây dựng kế hoạch tài chính bài bản hơn: Việc theo dõi doanh thu, chi phí và nghĩa vụ thuế một cách chặt chẽ sẽ giúp hộ kinh doanh quản lý tài chính hiệu quả hơn.
  • Chủ động thích ứng: Sẵn sàng thay đổi quy trình hoạt động kinh doanh để phù hợp với các yêu cầu mới về thuế.

Tóm lại, việc xóa bỏ thuế khoán là một sự thay đổi lớn, đòi hỏi các hộ kinh doanh phải có sự chuẩn bị toàn diện về kiến thức, hệ thống kế toán, nguồn lực và tư duy. Việc chủ động chuẩn bị ngay từ bây giờ sẽ giúp hộ kinh doanh dễ dàng thích ứng và tuân thủ các quy định thuế mới, đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và bền vững.

Nghị quyết 68-NQ/TW về việc xóa bỏ thuế khoán của hộ kinh doanh

Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị ban hành ngày 04 tháng 5 năm 2025 về phát triển kinh tế tư nhân đã chính thức đưa ra chủ trương xóa bỏ hình thức thuế khoán đối với hộ kinh doanh chậm nhất trong năm 2026. Đây là một nội dung quan trọng trong tổng thể các giải pháp nhằm hỗ trợ thực chất, hiệu quả doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và hộ kinh doanh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển minh bạch và lành mạnh của khu vực kinh tế tư nhân.

Nội dung chi tiết về việc xóa bỏ thuế khoán:

  • Mục tiêu: Nghị quyết đặt ra mục tiêu xóa bỏ hình thức thuế khoán nhằm tăng cường tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ thuế của hộ kinh doanh, thu hẹp sự chênh lệch với các loại hình doanh nghiệp khác, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng và khuyến khích chuyển đổi từ hộ kinh doanh lên mô hình doanh nghiệp.
  • Thời hạn thực hiện: Chậm nhất đến năm 2026, hình thức thuế khoán sẽ bị xóa bỏ trên phạm vi toàn quốc.
  • Giải pháp hỗ trợ: Để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này, Nghị quyết cũng đề ra các giải pháp đồng bộ:
    • Rà soát, hoàn thiện khung khổ pháp lý: Điều chỉnh các quy định liên quan đến kinh doanh cá thể, tạo điều kiện thuận lợi về tổ chức quản trị và chế độ tài chính, kế toán tương đồng với doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
    • Đẩy mạnh số hóa: Minh bạch hóa và đơn giản hóa thủ tục tuân thủ về thuế, kế toán, bảo hiểm thông qua ứng dụng công nghệ thông tin.
    • Hỗ trợ miễn phí: Cung cấp miễn phí các nền tảng số, phần mềm kế toán dùng chung, dịch vụ tư vấn pháp lý, các khóa đào tạo về quản trị doanh nghiệp, kế toán, thuế, nhân sự và pháp luật cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ.
    • Tăng cường tiếp cận tài chính: Thực hiện hiệu quả Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh tiếp cận các sản phẩm tài chính, ưu tiên các đối tượng là thanh niên, phụ nữ, nhóm yếu thế và vùng sâu, vùng xa.

Việc xóa bỏ thuế khoán là một bước đi tiến bộ và cần thiết, mang lại nhiều ý nghĩa tích cực cho cả nền kinh tế và bản thân các hộ kinh doanh:

  • Tạo sự công bằng và minh bạch: Thuế khoán, với mức nộp cố định dựa trên ước tính, thường không phản ánh đúng thực tế doanh thu và lợi nhuận của hộ kinh doanh, dễ dẫn đến tình trạng trốn thuế hoặc bất bình đẳng giữa các hộ. Việc chuyển sang các hình thức kê khai và nộp thuế dựa trên doanh thu thực tế sẽ đảm bảo sự công bằng hơn trong nghĩa vụ thuế.
  • Thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế tư nhân: Việc minh bạch hóa hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ thuế sẽ giúp các hộ kinh doanh hoạt động bài bản hơn, có trách nhiệm hơn với nhà nước, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và lâu dài.
  • Nâng cao hiệu quả quản lý thuế: Cơ quan thuế sẽ có thông tin chính xác hơn về hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh, từ đó quản lý thuế hiệu quả hơn, giảm thiểu tình trạng thất thu ngân sách.
  • Khuyến khích chuyển đổi lên doanh nghiệp: Việc yêu cầu ghi chép sổ sách, sử dụng hóa đơn điện tử và thực hiện các thủ tục kế toán tương tự doanh nghiệp sẽ giúp hộ kinh doanh làm quen với môi trường quản lý chuyên nghiệp, tạo động lực và điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp, mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Hỗ trợ quá trình số hóa nền kinh tế: Việc khuyến khích sử dụng các nền tảng số và phần mềm kế toán sẽ góp phần vào quá trình chuyển đổi số của nền kinh tế, nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí tuân thủ cho hộ kinh doanh.

Tuy nhiên, việc xóa bỏ thuế khoán cũng đặt ra những thách thức nhất định:

  • Tăng gánh nặng hành chính: Các hộ kinh doanh, đặc biệt là các hộ nhỏ lẻ, có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục kế toán, hóa đơn, chứng từ theo quy định mới.
  • Yêu cầu về năng lực quản lý: Nhiều hộ kinh doanh có thể thiếu kiến thức và kỹ năng về kế toán, thuế và quản lý tài chính để đáp ứng các yêu cầu mới.
  • Khả năng tiếp cận công nghệ: Việc áp dụng hóa đơn điện tử và các phần mềm kế toán có thể là một rào cản đối với các hộ kinh doanh ở vùng sâu, vùng xa hoặc có điều kiện kinh tế khó khăn.

Để đảm bảo việc xóa bỏ thuế khoán diễn ra thành công và hiệu quả, việc triển khai các giải pháp hỗ trợ của Nghị quyết là vô cùng quan trọng. Cơ quan nhà nước cần có lộ trình thực hiện rõ ràng, các chính sách hỗ trợ thiết thực và hiệu quả, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền, hướng dẫn để các hộ kinh doanh hiểu rõ và chủ động thích ứng với sự thay đổi này.

Hộ kinh doanh cần phải làm gì khi xóa bỏ thuế khoán?

Nếu việc xóa bỏ thuế khoán đối với hộ kinh doanh (Dự kiến trong năm 2026), các hộ kinh doanh cần phải chuẩn bị và thực hiện một số công việc quan trọng để tuân thủ các quy định thuế mới. Dưới đây là các bước và hành động cụ thể mà hộ kinh doanh cần lưu ý:

1. Nắm vững thông tin và quy định mới:

  • Theo dõi thông báo chính thức: Thường xuyên cập nhật thông tin từ Tổng cục Thuế, Cục Thuế địa phương, các phương tiện truyền thông chính thống về các văn bản pháp luật mới liên quan đến việc xóa bỏ thuế khoán và phương pháp tính thuế thay thế.
  • Tìm hiểu chi tiết về phương pháp tính thuế mới: Xác định phương pháp tính thuế nào sẽ được áp dụng thay thế (ví dụ: kê khai theo doanh thu thực tế, thuế suất cố định trên doanh thu, hoặc các hình thức khác). Tìm hiểu rõ về cách xác định doanh thu, chi phí được trừ (nếu có), và các loại thuế phải nộp (ví dụ: thuế giá trị gia tăng – GTGT, thuế thu nhập cá nhân – TNCN).

2. Tổ chức hệ thống kế toán và hóa đơn, chứng từ:

  • Thiết lập hệ thống sổ sách kế toán: Nếu trước đây không yêu cầu hoặc thực hiện đơn giản, hộ kinh doanh cần thiết lập hệ thống sổ sách kế toán bài bản để ghi chép đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, bao gồm doanh thu, chi phí, mua bán hàng hóa, dịch vụ.
  • Sử dụng hóa đơn, chứng từ hợp lệ: Thực hiện việc lập và sử dụng hóa đơn điện tử theo quy định mới (nếu có). Lưu trữ đầy đủ các hóa đơn đầu vào, đầu ra và các chứng từ liên quan để phục vụ cho việc kê khai thuế.
  • Cân nhắc sử dụng phần mềm kế toán: Đối với các hộ kinh doanh có quy mô lớn hơn hoặc có nhiều nghiệp vụ phức tạp, việc sử dụng phần mềm kế toán có thể giúp quản lý dễ dàng và chính xác hơn.

3. Thực hiện kê khai và nộp thuế theo quy định mới:

  • Đăng ký thay đổi phương pháp tính thuế (nếu cần): Liên hệ với cơ quan thuế quản lý trực tiếp để thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi phương pháp tính thuế từ thuế khoán sang phương pháp mới.
  • Lập tờ khai thuế: Thực hiện lập tờ khai thuế GTGT, TNCN (nếu có) theo kỳ (tháng, quý hoặc năm) theo đúng quy định và nộp cho cơ quan thuế.
  • Nộp thuế đúng thời hạn: Thực hiện nộp số tiền thuế đã kê khai vào ngân sách nhà nước đúng thời hạn quy định để tránh bị phạt.

4. Nâng cao kiến thức và kỹ năng về thuế:

  • Tham gia các lớp tập huấn, hội thảo về thuế: Cơ quan thuế thường tổ chức các buổi tập huấn để hướng dẫn người nộp thuế về các quy định mới. Hộ kinh doanh nên tham gia để cập nhật kiến thức.
  • Tìm hiểu thông tin trên trang web của cơ quan thuế: Trang web của Tổng cục Thuế và Cục Thuế địa phương thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật và hướng dẫn về thuế.
  • Tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia thuế: Nếu cảm thấy khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục thuế mới, hộ kinh doanh có thể tìm đến các công ty tư vấn thuế để được hỗ trợ.

5. Chuẩn bị cho việc kiểm tra, thanh tra thuế:

  • Lưu trữ hồ sơ đầy đủ: Đảm bảo lưu trữ đầy đủ và khoa học các sổ sách kế toán, hóa đơn, chứng từ liên quan đến hoạt động kinh doanh và việc kê khai nộp thuế.
  • Nắm rõ quyền và nghĩa vụ khi cơ quan thuế kiểm tra: Tìm hiểu về quy trình kiểm tra, thanh tra thuế để phối hợp tốt với cơ quan thuế khi có yêu cầu.

Tóm lại, việc xóa bỏ thuế khoán đòi hỏi hộ kinh doanh phải thay đổi tư duy và phương pháp quản lý tài chính, kế toán một cách nghiêm túc hơn. Việc chủ động tìm hiểu, chuẩn bị và tuân thủ các quy định thuế mới sẽ giúp hộ kinh doanh hoạt động ổn định và tránh được các rủi ro pháp lý liên quan đến thuế.

Xóa bỏ thuế khoán trong năm 2026?

Việc xóa bỏ thuế khoán đối với hộ kinh doanh là một chủ trương mang tính bước ngoặt, được đánh giá là đúng đắn và phù hợp với xu thế phát triển, hướng tới sự minh bạch, công bằng và hiệu quả hơn trong quản lý thuế. Tuy nhiên, việc triển khai cũng đặt ra không ít thách thức.

Nhận xét tích cực:

  • Tăng tính minh bạch và công bằng: Thuế khoán, với mức thuế cố định, dễ dẫn đến tình trạng kê khai doanh thu không chính xác, gây thất thu cho ngân sách nhà nước và tạo ra sự bất bình đẳng giữa các hộ kinh doanh. Việc chuyển sang kê khai theo doanh thu thực tế sẽ khắc phục được nhược điểm này, đảm bảo nghĩa vụ thuế tương xứng với kết quả kinh doanh.
  • Thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển lành mạnh: Việc minh bạch hóa thuế sẽ tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng hơn, khuyến khích các hộ kinh doanh phát triển bền vững và có trách nhiệm hơn với nghĩa vụ nhà nước.
  • Nâng cao hiệu quả quản lý thuế: Cơ quan thuế sẽ có cơ sở dữ liệu chính xác hơn về doanh thu của hộ kinh doanh, từ đó quản lý thuế hiệu quả hơn và giảm thiểu tình trạng “đi đêm”, thỏa thuận ngầm về mức thuế.
  • Tạo điều kiện chuyển đổi lên doanh nghiệp: Việc yêu cầu ghi chép sổ sách, sử dụng hóa đơn điện tử sẽ giúp hộ kinh doanh làm quen với các quy trình quản lý tài chính bài bản, tạo tiền đề cho việc chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp trong tương lai.
  • Ứng dụng công nghệ vào quản lý thuế: Việc thúc đẩy sử dụng hóa đơn điện tử và các phần mềm kế toán sẽ giúp đơn giản hóa thủ tục kê khai, nộp thuế, tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả người nộp thuế và cơ quan quản lý.

Thách thức và lo ngại:

  • Tăng gánh nặng hành chính và chi phí: Việc chuyển sang kê khai thuế có thể đòi hỏi hộ kinh doanh phải thực hiện nhiều thủ tục kế toán, hóa đơn, chứng từ phức tạp hơn, đặc biệt đối với các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, trình độ quản lý còn hạn chế. Điều này có thể làm tăng chi phí hoạt động và thời gian tuân thủ.
  • Khả năng đáp ứng của hộ kinh doanh: Nhiều hộ kinh doanh, đặc biệt là các hộ có quy mô nhỏ và siêu nhỏ, có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng các công cụ như hóa đơn điện tử, phần mềm kế toán, cũng như thiếu kiến thức và kỹ năng về kế toán, thuế.
  • Vấn đề VAT đầu vào: Các hộ kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ, ăn uống có thể gặp khó khăn trong việc thu thập hóa đơn VAT đầu vào từ các nhà cung cấp nhỏ lẻ, hộ nông dân, dẫn đến tăng chi phí và phức tạp trong kê khai.
  • Lo ngại về sự xáo trộn trong hoạt động kinh doanh: Việc thay đổi phương thức nộp thuế có thể tạo ra sự không ổn định trong hoạt động tài chính của hộ kinh doanh, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi.

Để việc xóa bỏ thuế khoán thành công, cần có:

  • Lộ trình triển khai phù hợp: Cần có lộ trình rõ ràng, từng bước, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý, công nghệ và thông tin tuyên truyền.
  • Sự hỗ trợ toàn diện từ cơ quan quản lý: Cần có các chính sách hỗ trợ về đào tạo, tư vấn, cung cấp miễn phí các nền tảng số, phần mềm kế toán cho hộ kinh doanh, đặc biệt là các hộ nhỏ và siêu nhỏ.
  • Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên: Cần có sự phối hợp giữa cơ quan thuế, các bộ ngành liên quan, các tổ chức xã hội và cộng đồng doanh nghiệp để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra thuận lợi.

Tóm lại, việc xóa bỏ thuế khoán là một bước đi cần thiết và đúng hướng để hiện đại hóa hệ thống quản lý thuế, tạo môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch hơn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hỗ trợ tích cực từ các cơ quan quản lý, cũng như sự chủ động thích ứng của chính các hộ kinh doanh.

Thay đổi đăng ký kinh doanh Thái Bình

Dịch Vụ Thay Đổi Đăng Ký Kinh Doanh Tại Thái Bình – Luật Minh Bạch

Bạn đang cần thay đổi đăng ký kinh doanh tại Thái Bình? Luật Minh Bạch tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn luật uy tín, chuyên nghiệp với hơn 10 năm kinh nghiệm, đã hỗ trợ hàng ngàn doanh nghiệp trên khắp cả nước. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn và thách thức mà doanh nghiệp gặp phải trong quá trình này, và cam kết mang đến giải pháp tối ưu, nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Tại Sao Nên Chọn Luật Minh Bạch Khi Thay Đổi Đăng Ký Kinh Doanh?

Việc thay đổi đăng ký kinh doanh có thể phức tạp và tốn thời gian nếu bạn không có kinh nghiệm. Luật Minh Bạch mang đến những lợi ích vượt trội:

  • Kinh Nghiệm Dày Dặn: Hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực tư vấn luật doanh nghiệp.
  • Đội Ngũ Luật Sư Giàu Kinh Nghiệm: Am hiểu sâu sắc luật pháp và quy trình thực hiện.
  • Tư Vấn 24/7: Hỗ trợ khách hàng mọi lúc, mọi nơi, giải đáp mọi thắc mắc.
  • Chi Phí Minh Bạch: Báo giá rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn.
  • Tiết Kiệm Thời Gian: Chúng tôi sẽ thay bạn hoàn tất mọi thủ tục, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.

Các Trường Hợp Thay Đổi Đăng Ký Kinh Doanh Phổ Biến

Luật Minh Bạch hỗ trợ các trường hợp thay đổi đăng ký kinh doanh tại Thái Bình sau:

  • Thay đổi tên công ty
  • Thay đổi địa chỉ trụ sở chính
  • Thay đổi người đại diện theo pháp luật
  • Thay đổi vốn điều lệ
  • Thay đổi ngành nghề kinh doanh
  • Thay đổi thành viên/cổ đông
  • … và các thay đổi khác theo quy định của pháp luật.

Quy Trình Thay Đổi Đăng Ký Kinh Doanh Tại Thái Bình Của Luật Minh Bạch

Chúng tôi thực hiện quy trình chuyên nghiệp, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả:

  1. Tiếp Nhận Thông Tin: Lắng nghe yêu cầu của khách hàng và thu thập thông tin cần thiết.
  2. Tư Vấn Chi Tiết: Phân tích và đưa ra giải pháp phù hợp nhất với từng trường hợp cụ thể.
  3. Soạn Thảo Hồ Sơ: Chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ cần thiết.
  4. Nộp Hồ Sơ: Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  5. Theo Dõi Tiến Độ: Cập nhật thường xuyên tình trạng hồ sơ cho khách hàng.
  6. Nhận Kết Quả: Bàn giao kết quả cho khách hàng.

Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn Miễn Phí

Đừng để những thủ tục pháp lý phức tạp cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Hãy liên hệ với Luật Minh Bạch ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về dịch vụ thay đổi đăng ký kinh doanh tại Thái Bình.

Bố lạm dụng việc thăm nom để gây tác động xấu đến việc giáo dục con thì người mẹ cần làm gì?

Để giải quyết tình huống bố lạm dụng quyền thăm nom để gây tác động xấu đến việc giáo dục con, người mẹ có thể thực hiện nhiều biện pháp pháp lý và thực tế để bảo vệ con. Dưới đây là các bước và hành động cụ thể mà người mẹ có thể cân nhắc:

1. Thu thập chứng cứ:

  • Ghi chép chi tiết: Người mẹ nên ghi lại một cách cẩn thận thời gian, địa điểm, nội dung các cuộc thăm nom và những tác động tiêu cực mà con phải chịu sau đó (ví dụ: con có biểu hiện buồn bã, lo lắng, thay đổi hành vi, học tập sa sút, nghe theo những lời nói không phù hợp từ bố).
  • Lưu giữ tin nhắn, email: Nếu có bất kỳ thông tin liên lạc nào giữa bố và con hoặc giữa bố và mẹ liên quan đến vấn đề này, hãy lưu giữ lại.
  • Lời khai của con (nếu phù hợp độ tuổi): Nếu con đủ tuổi nhận thức và có khả năng diễn đạt, lời khai của con về những tác động tiêu cực là một chứng cứ quan trọng.
  • Lời khai của người làm chứng: Nếu có người thân, bạn bè, giáo viên… chứng kiến những tác động xấu hoặc hành vi không phù hợp của người bố trong quá trình thăm nom, hãy thu thập lời khai của họ.

2. Trao đổi và thỏa thuận:

  • Trao đổi trực tiếp: Người mẹ nên cố gắng trao đổi trực tiếp với người bố một cách bình tĩnh và thiện chí, nêu rõ những lo ngại về tác động tiêu cực của việc thăm nom đến con và đề xuất các biện pháp khắc phục.
  • Thỏa thuận bằng văn bản: Nếu có thể đạt được sự đồng thuận, hãy lập văn bản thỏa thuận về việc thăm nom, trong đó quy định rõ thời gian, địa điểm, cách thức thăm nom, và những điều cần tránh để không gây ảnh hưởng xấu đến con. Văn bản này nên được công chứng để có giá trị pháp lý cao hơn.

3. Yêu cầu sự hỗ trợ từ các bên liên quan:

  • Người thân, bạn bè: Chia sẻ tình hình với những người thân thiết để nhận được sự hỗ trợ về mặt tinh thần và có thể can thiệp, hòa giải nếu cần thiết.
  • Nhà trường, giáo viên: Thông báo cho nhà trường và giáo viên về tình hình để họ có thể theo dõi, hỗ trợ con về mặt tâm lý và học tập, đồng thời có thể làm chứng về những thay đổi tiêu cực của con.
  • Chuyên gia tâm lý: Tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia tâm lý trẻ em để đánh giá tác động của tình hình lên con và có biện pháp hỗ trợ phù hợp. Báo cáo của chuyên gia tâm lý có thể là một chứng cứ quan trọng trước Tòa.

4. Sử dụng các biện pháp pháp lý:

  • Yêu cầu Tòa án điều chỉnh quyền thăm nom: Đây là biện pháp pháp lý mạnh mẽ nhất để ngăn chặn hành vi gây tác động xấu của người bố. Người mẹ có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án xem xét lại và điều chỉnh quyết định về quyền thăm nom đã có trước đó, dựa trên căn cứ là việc thực hiện quyền này đang gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và giáo dục của con.
    • Căn cứ pháp lý: Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con hoặc mức cấp dưỡng nuôi con. Mặc dù không trực tiếp quy định về việc điều chỉnh quyền thăm nom, nhưng Tòa án có thẩm quyền xem xét toàn diện các yếu tố liên quan đến quyền và lợi ích tốt nhất của con khi giải quyết các vấn đề về hôn nhân và gia đình.
    • Hồ sơ cần nộp: Đơn yêu cầu điều chỉnh quyền thăm nom, bản sao giấy khai sinh của con, bản sao bản án/quyết định ly hôn (nếu có), các chứng cứ thu thập được về việc người bố lạm dụng quyền thăm nom gây tác động xấu đến con.
  • Yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời: Trong trường hợp tình hình nghiêm trọng, người mẹ có thể yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời cấm người bố thực hiện quyền thăm nom hoặc hạn chế thời gian, địa điểm, cách thức thăm nom trong thời gian chờ Tòa giải quyết yêu cầu điều chỉnh quyền thăm nom chính thức.
    • Căn cứ pháp lý: Điều 114 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về các biện pháp khẩn cấp tạm thời, trong đó có biện pháp cấm thực hiện hành vi nhất định có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
  • Yêu cầu can thiệp từ cơ quan bảo vệ trẻ em: Liên hệ với các cơ quan chức năng như Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội, Tổng đài Quốc gia Bảo vệ Trẻ em 111 để được tư vấn và hỗ trợ can thiệp kịp thời, đặc biệt khi phát hiện các dấu hiệu bạo hành, xâm hại trẻ em.

Các yếu tố Tòa án sẽ xem xét khi điều chỉnh quyền thăm nom:

  • Quyền và lợi ích tốt nhất của con: Đây là nguyên tắc hàng đầu. Tòa án sẽ xem xét mọi yếu tố để đảm bảo quyết định đưa ra là tốt nhất cho sự phát triển toàn diện của con.
  • Tình hình thực tế chăm sóc, giáo dục con của mỗi bên.
  • Tình cảm, nguyện vọng của con (nếu con đủ tuổi nhận thức).
  • Hành vi của người bố trong quá trình thăm nom.
  • Khả năng đảm bảo môi trường sống lành mạnh, ổn định cho con của mỗi bên.

Lời khuyên:

  • Bình tĩnh và kiên trì: Quá trình pháp lý có thể mất thời gian, người mẹ cần giữ bình tĩnh và kiên trì thu thập chứng cứ, theo đuổi vụ việc.
  • Tìm kiếm sự tư vấn pháp lý: Luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình sẽ cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp, giúp người mẹ hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, chuẩn bị hồ sơ và các bước tiến hành hiệu quả nhất.
  • Ưu tiên lợi ích của con: Mọi hành động của người mẹ cần đặt lợi ích tốt nhất của con lên hàng đầu.

Việc ngăn chặn hành vi lạm dụng quyền thăm nom là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều biện pháp pháp lý và thực tế. Người mẹ cần kiên quyết bảo vệ con mình bằng cách thu thập chứng cứ đầy đủ và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.

Điều 124. Giao dịch dân sự vô hiệu do giả tạo

Điều 124. Giao dịch dân sự vô hiệu do giả tạo

“1. Khi các bên xác lập giao dịch dân sự một cách giả tạo nhằm che giấu một giao dịch dân sự khác thì giao dịch dân sự giả tạo vô hiệu, còn giao dịch dân sự bị che giấu vẫn có hiệu lực, trừ trường hợp giao dịch đó cũng vô hiệu theo quy định của Bộ luật này hoặc luật khác có liên quan.

2. Trường hợp xác lập giao dịch dân sự giả tạo nhằm trốn tránh nghĩa vụ với người thứ ba thì giao dịch dân sự đó vô hiệu.”

Phân tích một cách dễ hiểu:

Hãy tưởng tượng thế này: Anh A và chị B muốn thực hiện một việc gì đó, nhưng họ không muốn người ngoài (hoặc thậm chí pháp luật) biết đến giao dịch thật sự của họ. Vì vậy, họ “diễn” ra một giao dịch khác, một giao dịch chỉ là hình thức bên ngoài, không đúng với ý định thực sự của họ. Cái giao dịch “diễn” này chính là giao dịch giả tạo.

Ví dụ:

  • Anh C nợ anh D một khoản tiền lớn. Để tránh bị đòi nợ hoặc bị kê biên tài sản, anh C “bán” chiếc xe máy của mình cho người thân (giao dịch mua bán giả tạo). Thực tế, anh C vẫn giữ và sử dụng chiếc xe, và không có việc mua bán tiền bạc nào diễn ra. Giao dịch mua bán xe máy này là giả tạo. Giao dịch thật sự (việc anh C vẫn giữ xe và có thể thỏa thuận ngầm về việc trả nợ) là giao dịch bị che giấu.

Vậy, điều luật này nói gì?

  1. Giao dịch “diễn” (giả tạo) sẽ không có giá trị pháp lý (vô hiệu). Coi như cái hợp đồng mua bán xe máy kia không hề tồn tại. Pháp luật sẽ không công nhận nó.
  2. Giao dịch thật sự (bị che giấu) thì vẫn có hiệu lực. Trong ví dụ trên, nếu anh C và anh D có một thỏa thuận ngầm về việc trả nợ, thì thỏa thuận trả nợ đó vẫn có giá trị, trừ khi bản thân thỏa thuận trả nợ đó cũng vi phạm pháp luật (ví dụ: thỏa thuận trả nợ bằng ma túy).

Các yếu tố quan trọng cần nắm:

  • Có một giao dịch “diễn”: Phải có một hành động pháp lý được thực hiện ra bên ngoài (ví dụ: ký hợp đồng, làm giấy tờ…).
  • Mục đích “diễn” là để che giấu: Các bên cố tình tạo ra giao dịch này không phải vì mục đích thực sự mà họ muốn, mà là để giấu đi một giao dịch khác.
  • Có một giao dịch “thật” bị giấu: Đằng sau cái giao dịch “diễn” đó là một giao dịch khác mà các bên thực sự muốn thực hiện.
  • Cả hai bên đều biết và đồng ý “diễn”: Sự giả tạo này phải là sự thống nhất ý chí của tất cả các bên tham gia giao dịch “diễn”. Nếu chỉ một bên có ý định giả tạo mà bên kia không biết, thì không phải là trường hợp này.

Bình luận khoa học một cách dễ hiểu:

Điều 124 là một quy định rất thông minh và cần thiết của pháp luật. Nó giúp ngăn chặn những hành vi lách luật, trốn tránh nghĩa vụ, hoặc gây nhầm lẫn cho người khác bằng cách tạo ra những giao dịch “ảo”.

  • Bảo vệ sự thật: Pháp luật luôn hướng đến sự thật. Điều này giúp pháp luật không bị “đánh lừa” bởi những hình thức bên ngoài mà bỏ qua bản chất thực sự của sự việc.
  • Ngăn chặn gian dối: Nếu pháp luật công nhận những giao dịch giả tạo này, nó sẽ tạo điều kiện cho những hành vi gian dối, gây thiệt hại cho người khác hoặc cho xã hội.
  • Tôn trọng ý chí thực: Mặc dù giao dịch “diễn” bị vô hiệu, nhưng pháp luật vẫn xem xét đến giao dịch “thật” bị che giấu (nếu nó hợp pháp). Điều này thể hiện sự tôn trọng ý chí thực sự của các bên, miễn là ý chí đó không trái với quy định của pháp luật.

Ví dụ khác để dễ hình dung:

  • Ông E muốn tặng cho cháu gái một căn nhà, nhưng không muốn con trai mình phản đối. Ông E làm hợp đồng “bán” nhà cho cháu gái với giá tượng trưng. Giao dịch mua bán là giả tạo, mục đích là để che giấu giao dịch tặng cho thật sự. Giao dịch mua bán sẽ vô hiệu, còn giao dịch tặng cho sẽ có hiệu lực (nếu đáp ứng các điều kiện khác của pháp luật về tặng cho).

Tóm lại:

Điều 124 nói rằng nếu bạn và người khác “diễn” một giao dịch chỉ để che giấu một giao dịch thật sự, thì cái giao dịch “diễn” đó sẽ không có giá trị. Pháp luật sẽ nhìn vào giao dịch thật sự đằng sau đó (nếu nó không vi phạm luật). Đây là một cách để đảm bảo sự trung thực và ngăn chặn những hành vi lợi dụng pháp luật.

Điều 122. Giao dịch dân sự vô hiệu

Điều 122 của Bộ luật Dân sự năm 2015 thực sự quy định như sau:

Điều 122. Giao dịch dân sự vô hiệu

Giao dịch dân sự không có một trong các điều kiện được quy định tại Điều 117 của Bộ luật này thì vô hiệu, trừ trường hợp Bộ luật này có quy định khác.

Phân tích khoa học:

Điều 122 BLDS 2015 là một điều khoản mang tính nguyên tắc chung, quy định về các trường hợp vô hiệu cơ bản của giao dịch dân sự dựa trên việc thiếu một trong các điều kiện có hiệu lực được liệt kê tại Điều 117. Điều này có nghĩa là, để một giao dịch dân sự có hiệu lực pháp luật, nó phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Điều 117. Nếu thiếu bất kỳ điều kiện nào trong số đó, giao dịch sẽ bị coi là vô hiệu, trừ khi có quy định khác trong chính Bộ luật Dân sự.

Các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự theo Điều 117 BLDS 2015:

Để hiểu rõ Điều 122, chúng ta cần xem xét các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự được quy định tại Điều 117:

  1. Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch dân sự được xác lập:

    • Năng lực pháp luật dân sự là khả năng của cá nhân, pháp nhân có quyền và nghĩa vụ dân sự.
    • Năng lực hành vi dân sự là khả năng của cá nhân, pháp nhân tự mình xác lập, thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự bằng hành vi của mình. Năng lực hành vi dân sự của cá nhân phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng tâm thần và các yếu tố khác theo quy định của pháp luật. Pháp nhân có năng lực hành vi dân sự kể từ thời điểm thành lập.
    • Sự phù hợp giữa năng lực của chủ thể và loại giao dịch được xác lập là yếu tố quan trọng. Ví dụ, người chưa thành niên hoặc người bị mất năng lực hành vi dân sự không thể tự mình thực hiện các giao dịch phức tạp mà pháp luật yêu cầu người có đầy đủ năng lực hành vi dân sự thực hiện.
  2. Ý chí của chủ thể là tự nguyện:

    • Các bên tham gia giao dịch phải hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc, lừa dối, đe dọa hoặc nhầm lẫn nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến quyết định của họ. Sự tự nguyện là nền tảng của giao dịch dân sự, thể hiện nguyên tắc tự do ý chí.
  3. Mục đích và nội dung của giao dịch dân sự không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội:

    • Mục đích của giao dịch là kết quả mà các bên mong muốn đạt được.
    • Nội dung của giao dịch là tổng thể các quyền và nghĩa vụ mà các bên thỏa thuận.
    • Cả mục đích và nội dung của giao dịch đều phải tuân thủ các quy định pháp luật mang tính bắt buộc (điều cấm của luật) và các chuẩn mực đạo đức chung của xã hội.
  4. Hình thức của giao dịch dân sự là điều kiện có hiệu lực của giao dịch trong trường hợp luật có quy định:

    • Trong một số trường hợp, pháp luật quy định giao dịch dân sự phải được thể hiện dưới một hình thức nhất định (ví dụ: văn bản có công chứng, chứng thực đối với giao dịch mua bán nhà đất). Nếu không tuân thủ hình thức này, giao dịch có thể bị coi là vô hiệu. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là hình thức không phải là điều kiện bắt buộc cho hiệu lực của giao dịch dân sự, trừ khi luật có quy định khác.

Hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu theo Điều 122:

Khi một giao dịch dân sự không đáp ứng một trong các điều kiện tại Điều 117, nó sẽ vô hiệu. Hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu được quy định tại Điều 131 BLDS 2015, bao gồm:

  • Giao dịch không làm phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của các bên.
  • Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận.
  • Bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường.

Bình luận khoa học:

Điều 122 BLDS 2015 là một điều khoản cốt lõi và mang tính bao quát trong chế định về giao dịch dân sự vô hiệu. Nó thiết lập một nguyên tắc chung rằng việc tuân thủ các điều kiện có hiệu lực tại Điều 117 là tiên quyết để một giao dịch dân sự có giá trị pháp lý.

Điểm tích cực:

  • Tính hệ thống: Điều luật này tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự (Điều 117) và hậu quả pháp lý khi thiếu các điều kiện đó (Điều 122).
  • Tính bao quát: Nó bao trùm mọi trường hợp giao dịch dân sự không đáp ứng các yêu cầu cơ bản về chủ thể, ý chí, mục đích, nội dung và hình thức (khi được luật quy định).
  • Đảm bảo tính pháp lý: Quy định này góp phần đảm bảo tính ổn định và trật tự trong các quan hệ dân sự, khuyến khích các chủ thể tuân thủ các quy định của pháp luật khi tham gia giao dịch.

Vấn đề cần lưu ý:

  • “Trừ trường hợp Bộ luật này có quy định khác”: Đây là một điểm quan trọng cần lưu ý. Bộ luật Dân sự có thể có những quy định cụ thể khác về hiệu lực của một số loại giao dịch nhất định, ngay cả khi có sự thiếu sót một trong các điều kiện tại Điều 117. Ví dụ, quy định về thời hiệu yêu cầu tuyên bố giao dịch dân sự vô hiệu (Điều 132).
  • Việc áp dụng trong thực tiễn: Việc xác định một giao dịch dân sự có đáp ứng đầy đủ các điều kiện tại Điều 117 hay không đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng các yếu tố thực tế và các quy định pháp luật cụ thể liên quan đến từng loại giao dịch.

Ý nghĩa thực tiễn:

Điều 122 là một căn cứ pháp lý quan trọng để Tòa án và các cơ quan có thẩm quyền xem xét và giải quyết các tranh chấp liên quan đến hiệu lực của giao dịch dân sự. Khi có nghi ngờ về việc một giao dịch không đáp ứng các điều kiện luật định, Điều 122 sẽ được viện dẫn để xác định tính hợp pháp của giao dịch đó.

Hướng dẫn công tác đăng ký kinh doanh trường hợp có thay đổi địa giới hành chính

Bộ Tài Chính vừa có Công văn số 4370/BTC-DNTN ngày 05/04/2025 về việc hướng dẫn công tác đăng ký kinh doanh trường hợp có thay đổi địa giới hành chính. Theo đó không bắt buộc cá doanh nghiệp, hộ kinh doanh, Hợp tác xã, Liên hiệp hợp tác xã, tổ hợp tác phải cập nhật đăng ký kinh doanh khi thay đổi địa giới hành chính. Tuy nhiên công văn không đề cập tới hóa đơn, bảo hiểm, ngân hàng và các loại khác gắn liền với hoạt động của doanh nghiệp.

Bài viết mới nhất

video tư vấn

dịch vụ tiêu biểu

Bài viết xem nhiều

dịch vụ nổi bật

ly-hon-2
Mẫu đơn xin ly hôn

Đơn xin ly hôn là giấy tờ pháp lý cần thiết để tiến hành thủ tục ly hôn tại Toà