Điều 120. Giao dịch dân sự có điều kiện
1. Trường hợp các bên có thỏa thuận về điều kiện phát sinh hoặc hủy bỏ giao dịch dân sự thì khi điều kiện đó xảy ra, giao dịch dân sự phát sinh hoặc hủy bỏ.
2. Trường hợp điều kiện làm phát sinh hoặc hủy bỏ giao dịch dân sự không thể xảy ra được do hành vi cố ý cản trở trực tiếp hoặc gián tiếp của một bên thì coi như điều kiện đó đã xảy ra; trường hợp có sự tác động trực tiếp hoặc gián tiếp của một bên cố ý thúc đẩy cho điều kiện xảy ra thì coi như điều kiện đó không xảy ra.
Phân tích:
Điều luật này thiết lập một cơ chế pháp lý quan trọng, cho phép các chủ thể trong giao dịch dân sự linh hoạt thỏa thuận về thời điểm có hiệu lực hoặc chấm dứt hiệu lực của giao dịch. Thay vì hiệu lực phát sinh ngay tại thời điểm giao kết, các bên có thể gắn hiệu lực của giao dịch với một sự kiện nhất định trong tương lai.
Các yếu tố quan trọng cần phân tích trong điều 120 bao gồm:
- Sự thỏa thuận của các bên: Điều kiện phát sinh hoặc hủy bỏ giao dịch dân sự phải do chính các bên tham gia giao dịch tự nguyện thỏa thuận. Đây là biểu hiện của nguyên tắc tự do ý chí, tự do định đoạt trong luật dân sự.
- Điều kiện phát sinh hoặc hủy bỏ: Điều này có nghĩa là các bên có thể thỏa thuận để giao dịch chỉ có hiệu lực khi một sự kiện nhất định xảy ra (điều kiện phát sinh), hoặc giao dịch đang có hiệu lực sẽ chấm dứt khi một sự kiện nhất định xảy ra (điều kiện hủy bỏ).
- Sự kiện khách quan: Điều kiện được thỏa thuận phải là một sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong tương lai và việc xảy ra hay không xảy ra của sự kiện này không phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí chủ quan của các bên trong giao dịch. Nếu sự kiện hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của một bên, nó có thể bị coi là không có giá trị pháp lý hoặc làm phát sinh các vấn đề về thiện chí và trung thực trong giao dịch.
- Thời điểm phát sinh hoặc hủy bỏ: Khi điều kiện đã được thỏa thuận xảy ra, đó chính là thời điểm pháp lý mà giao dịch dân sự bắt đầu có hiệu lực (đối với điều kiện phát sinh) hoặc chấm dứt hiệu lực (đối với điều kiện hủy bỏ).
Bình luận:
Điều 120 BLDS 2015 là một quy định hợp lý và cần thiết, mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Tôn trọng ý chí tự do của các bên: Điều luật đề cao nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, cho phép các bên chủ động định đoạt về hiệu lực của giao dịch theo nhu cầu và mong muốn của mình.
- Linh hoạt trong giao dịch: Quy định này tạo ra sự linh hoạt cao trong các quan hệ dân sự, giúp các bên có thể thiết kế các giao dịch phù hợp với những tình huống phức tạp và đa dạng trong thực tế. Ví dụ, việc mua bán nhà có thể đặt điều kiện là bên mua phải được ngân hàng chấp thuận cho vay vốn.
- Giảm thiểu rủi ro: Việc gắn hiệu lực của giao dịch với một điều kiện khách quan có thể giúp các bên giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ, hợp đồng thuê nhà có thể đặt điều kiện hủy bỏ nếu bên cho thuê có nhu cầu thực sự sử dụng nhà cho mục đích khác đã được thông báo trước.
- Tạo sự chắc chắn pháp lý: Khi điều kiện đã xảy ra, hiệu lực của giao dịch được xác định rõ ràng, tránh gây tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
Tuy nhiên, khi áp dụng điều 120, cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Tính hợp pháp của điều kiện: Điều kiện thỏa thuận không được vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội. Nếu điều kiện vi phạm, giao dịch có thể bị coi là vô hiệu.
- Sự kiện có thật và khả thi: Điều kiện phải là một sự kiện có khả năng xảy ra hoặc không xảy ra trong thực tế. Một điều kiện không thể xảy ra ngay từ đầu sẽ không có giá trị.
- Thiện chí và trung thực: Các bên phải thực hiện giao dịch một cách thiện chí và trung thực, không được có hành vi tác động một cách bất hợp pháp để điều kiện không xảy ra (đối với điều kiện phát sinh) hoặc xảy ra (đối với điều kiện hủy bỏ), theo quy định tại khoản 2 Điều 120. Hành vi cố ý cản trở hoặc thúc đẩy điều kiện xảy ra sẽ dẫn đến hậu quả pháp lý bất lợi cho bên có hành vi đó.
Tóm lại, Điều 120 Bộ luật Dân sự 2015 là một quy định quan trọng, thể hiện sự tôn trọng quyền tự định đoạt của các chủ thể trong giao dịch dân sự, đồng thời tạo ra sự linh hoạt và giảm thiểu rủi ro trong các quan hệ pháp lý. Việc áp dụng điều luật này đòi hỏi sự cẩn trọng trong việc thỏa thuận và đánh giá tính hợp pháp, khả thi của các điều kiện, cũng như đảm bảo nguyên tắc thiện chí và trung thực trong quá trình thực hiện giao dịch.