Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị ban hành ngày 04 tháng 5 năm 2025 về phát triển kinh tế tư nhân đã chính thức đưa ra chủ trương xóa bỏ hình thức thuế khoán đối với hộ kinh doanh chậm nhất trong năm 2026. Đây là một nội dung quan trọng trong tổng thể các giải pháp nhằm hỗ trợ thực chất, hiệu quả doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và hộ kinh doanh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển minh bạch và lành mạnh của khu vực kinh tế tư nhân.
Nội dung chi tiết về việc xóa bỏ thuế khoán:
- Mục tiêu: Nghị quyết đặt ra mục tiêu xóa bỏ hình thức thuế khoán nhằm tăng cường tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ thuế của hộ kinh doanh, thu hẹp sự chênh lệch với các loại hình doanh nghiệp khác, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng và khuyến khích chuyển đổi từ hộ kinh doanh lên mô hình doanh nghiệp.
- Thời hạn thực hiện: Chậm nhất đến năm 2026, hình thức thuế khoán sẽ bị xóa bỏ trên phạm vi toàn quốc.
- Giải pháp hỗ trợ: Để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này, Nghị quyết cũng đề ra các giải pháp đồng bộ:
- Rà soát, hoàn thiện khung khổ pháp lý: Điều chỉnh các quy định liên quan đến kinh doanh cá thể, tạo điều kiện thuận lợi về tổ chức quản trị và chế độ tài chính, kế toán tương đồng với doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
- Đẩy mạnh số hóa: Minh bạch hóa và đơn giản hóa thủ tục tuân thủ về thuế, kế toán, bảo hiểm thông qua ứng dụng công nghệ thông tin.
- Hỗ trợ miễn phí: Cung cấp miễn phí các nền tảng số, phần mềm kế toán dùng chung, dịch vụ tư vấn pháp lý, các khóa đào tạo về quản trị doanh nghiệp, kế toán, thuế, nhân sự và pháp luật cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ.
- Tăng cường tiếp cận tài chính: Thực hiện hiệu quả Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh tiếp cận các sản phẩm tài chính, ưu tiên các đối tượng là thanh niên, phụ nữ, nhóm yếu thế và vùng sâu, vùng xa.
Việc xóa bỏ thuế khoán là một bước đi tiến bộ và cần thiết, mang lại nhiều ý nghĩa tích cực cho cả nền kinh tế và bản thân các hộ kinh doanh:
- Tạo sự công bằng và minh bạch: Thuế khoán, với mức nộp cố định dựa trên ước tính, thường không phản ánh đúng thực tế doanh thu và lợi nhuận của hộ kinh doanh, dễ dẫn đến tình trạng trốn thuế hoặc bất bình đẳng giữa các hộ. Việc chuyển sang các hình thức kê khai và nộp thuế dựa trên doanh thu thực tế sẽ đảm bảo sự công bằng hơn trong nghĩa vụ thuế.
- Thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế tư nhân: Việc minh bạch hóa hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ thuế sẽ giúp các hộ kinh doanh hoạt động bài bản hơn, có trách nhiệm hơn với nhà nước, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và lâu dài.
- Nâng cao hiệu quả quản lý thuế: Cơ quan thuế sẽ có thông tin chính xác hơn về hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh, từ đó quản lý thuế hiệu quả hơn, giảm thiểu tình trạng thất thu ngân sách.
- Khuyến khích chuyển đổi lên doanh nghiệp: Việc yêu cầu ghi chép sổ sách, sử dụng hóa đơn điện tử và thực hiện các thủ tục kế toán tương tự doanh nghiệp sẽ giúp hộ kinh doanh làm quen với môi trường quản lý chuyên nghiệp, tạo động lực và điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp, mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Hỗ trợ quá trình số hóa nền kinh tế: Việc khuyến khích sử dụng các nền tảng số và phần mềm kế toán sẽ góp phần vào quá trình chuyển đổi số của nền kinh tế, nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí tuân thủ cho hộ kinh doanh.
Tuy nhiên, việc xóa bỏ thuế khoán cũng đặt ra những thách thức nhất định:
- Tăng gánh nặng hành chính: Các hộ kinh doanh, đặc biệt là các hộ nhỏ lẻ, có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục kế toán, hóa đơn, chứng từ theo quy định mới.
- Yêu cầu về năng lực quản lý: Nhiều hộ kinh doanh có thể thiếu kiến thức và kỹ năng về kế toán, thuế và quản lý tài chính để đáp ứng các yêu cầu mới.
- Khả năng tiếp cận công nghệ: Việc áp dụng hóa đơn điện tử và các phần mềm kế toán có thể là một rào cản đối với các hộ kinh doanh ở vùng sâu, vùng xa hoặc có điều kiện kinh tế khó khăn.
Để đảm bảo việc xóa bỏ thuế khoán diễn ra thành công và hiệu quả, việc triển khai các giải pháp hỗ trợ của Nghị quyết là vô cùng quan trọng. Cơ quan nhà nước cần có lộ trình thực hiện rõ ràng, các chính sách hỗ trợ thiết thực và hiệu quả, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền, hướng dẫn để các hộ kinh doanh hiểu rõ và chủ động thích ứng với sự thay đổi này.